Thép tấm carbon SS400, S20C, S35C, S45C, S50C, S55C
- JIS (Nhật Bản): SS400, S20C, S35C, S45C, S50C, S55C
- GB (Trung Quốc) :Q235, 20#, 35#, 45#, 50#, 55#
- ASTM (Mỹ):A570, 1020, 1035, 1045, 1050, 1055
Kích thước:
Bảng thành phần hóa học:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
Cr |
P |
S |
Ni |
SS400 |
≤0.22 |
≤0.35 |
≤1.4 |
|
≤0.045 |
≤0.045 |
|
S20C |
0.17~0.24 |
0.17~0.37 |
0.35~0.65 |
≤0.035 |
≤0.035 |
≤0.035 |
≤ 0.020 |
S25C |
0.22 ~ 0.28 |
0.15 ~ 0.35 |
0.30 ~ 0.60 |
≤ 0.020 |
≤ 0.030 |
≤ 0.035 |
≤ 0.020 |
S35C |
0.32~0.40 |
0.17~0.37 |
0.50~0.80 |
≤0.035 |
≤0.035 |
≤0.035 |
|
S45C |
0.42~0.50 |
0.17~0.37 |
0.50~0.80 |
≤0.035 |
≤0.035 |
≤0.035 |
≤ 0.020 |
S50C |
0.47~0.55 |
0.17~0.37 |
0.50~0.80 |
≤0.035 |
≤0.035 |
≤0.035 |
≤ 0.020 |
S55C |
0.52~0.60 |
0.17~0.37 |
0.50~0.80 |
≤0.035 |
≤0.035 |
≤0.035 |
≤ 0.020 |
Bảng thành phần cơ tính:
Mác thép |
Độ bền kéo sp/Mpa |
Giới hạn chảy ss/Mpa |
Độ kéo dãn d (%) |
SS400 |
310 |
210 |
13 |
S20C |
245 |
400 |
28 |
S25C |
275 |
451 |
23 |
S35C |
305 ~ 390 |
510 ~ 570 |
22 |
S45C |
345 ~ 490 |
570 ~ 690 |
17 |
S50C |
373 |
628 |
14 |
S55C |
376 ~ 560 |
630 ~ 758 |
13.5 |
Cam kết: Cung cấp đầy đủ CO, CQ, các chứng từ liên quan đến lô hàng. Giao hàng nhanh. Báo giá trực tiếp từ nhà máy Fengyang
Hình thức giao hàng:
Giao hàng giá CIF tại cảng Hải Phòng (đối với khách hàng tại KV miền Bắc); tại cảng Cát Lái (đối với khách hàng tại KV miền Nam).
Phương thức thanh toán:
Quý khách có thể mở LC trả trước 100% hoặc TT đặt cọc 30% GTĐH và thanh toán phần còn lại trước khi nhận hàng tại cảng VN.
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Trụ sở: Tầng 10 tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
Tell: (0243) 722 8729 - Fax: (0243) 722 8728
Website: www.chauduongsteel.net