Grade | C | Si | Mn | P | S | Cr | Ni | Mo |
NM360 | 0.25 | 0.70 | 1.60 | 0.025 | 0.015 | 0.8 | 0.5 | 0.5 |
NM400 | 0.30 | 0.70 | 1.60 | 0.025 | 0.010 | 1.00 | 0.70 | 0.50 |
NM450 | 0.35 | 0.70 | 1.70 | 0.025 | 0.010 | 1.10 | 0.80 | 0.55 |
NM500 | 0.38 | 0.70 | 1.70 | 0.020 | 0.010 | 1.20 | 1.00 | 0.65 |
NM550 | 0.38 | 0.70 | 1.70 | 0.020 | 0.010 | 1.20 | 1.00 | 0.07 |
NM600 | 0.38 | 0.70 | 1.90 | 0.020 | 0.010 | 1.50 | 1.00 | 0.70 |
Quy cách cung cấp: tấm.
2.2. Đặc tính
Thép có thể chịu mài mòn cường độ cao, độ cứng cao, chịu áp lực cực tốt, do đó giúp kéo dài tuổi thọ của máy móc, giảm thiểu mài mòn cho kết cấu máy, các chi tiết chịu va đập, chịu ma sát trong quá trình vận hành.
Độ cứng của thép chịu mài mòn có thể đạt từ 300HB đến 600HB.
3. Ứng dụng
Với những tính chất và đặc tính ưu việt của mình, thép tấm chịu mài mòn được sử dụng rộng rãi trong ứng dụng làm băng tải trong ngành khai thác khoáng sản, khai thác mỏ, làm bánh răng, gầu máy xúc, thùng xe tải, công nghiệp chế tạo máy, xi măng, xe ủi đất, chế tạo bồn, bể chứa,...
4. Thép Châu Dương cung cấp thép mài mòn giá tốt nhất thị trường
Mặt hàng thép do chúng tôi sản xuất bằng hệ thống dây chuyền hiện đại đạt tiêu chuẩn chất lượng cao đáp ứng được nhu cầu sản xuất trong và ngoài nước:
- Tiêu chuẩn chất lượng: JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), GB (Trung Quốc), DIN (Đức), EN (Anh).
- Phương thức thanh toán: 30%+70%T/T, Irrevocable L/C at sight.
- Incoterms: FOB Thượng Hải, CIF Hải Phòng/Cát Lái, giao hàng nội địa.
- Chứng từ đầy đủ: C/O, C/Q, MTR,…
- Giá cả trực tiếp từ nhà máy, cạnh tranh.
-----------
Trụ sở chính:
NHÀ MÁY THÉP CHANGSHU FENGYANG SPECAIL STEEL
Địa chỉ: 33# Haiyu North Road, Changshu City, Jiangsu Province, China
Văn phòng đại diện:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10 tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
Liên hệ: Ms.Thanh 0356.506.644
Email: nhanntt.chauduongsteel@gmail.com