Thép tấm hợp kim SCM, SCr,...

Liên hệ để có giá tốt
Thép tấm hợp kim SCr420, SCr440, SCM420, SCM435, SCM440, 20CrMnTi Tiêu chuẩn:      -  JIS (Nhật Bản): SCr420, SCr440, SCM420, SCM435, SCM440, 20CrMnTi      -  GB (Trung Quốc) : 20Cr, 40Cr, 35CrMo, 42CrMo, 20CrMnTi      -  ASTM (Mỹ):5120, 5140, 4118, 4135, 4140… Công dụng:...

Thép tấm hợp kim SCr420, SCr440, SCM420, SCM435, SCM440, 20CrMnTi

  • Tiêu chuẩn:

     -  JIS (Nhật Bản): SCr420, SCr440, SCM420, SCM435, SCM440, 20CrMnTi

     -  GB (Trung Quốc) : 20Cr, 40Cr, 35CrMo, 42CrMo, 20CrMnTi

     -  ASTM (Mỹ):5120, 5140, 4118, 4135, 4140…

Công dụng: 20Cr ~ 40Cr: Chế tạo các chi tiết chịu mài mòn lớn; chịu tải trọng va đập cao, các bộ phận quan trọng của máy móc; bánh răng trục truyền động; … có thể tôi bề mặt. 20CrMo ~ 42CrMo: Chế tạo các chi tiết thấm cacbon cao cấp, thiết bị của máy hóa; các chi tiết quan trọng chịu các loại tải trọng động biến đổi va đập lớn như trục truyền động của động cơ; các chi tiết rèn yêu cầu độ bền cao.

Kích thước:

  • Độ dày: 3mm-165mm
  • Chiều rộng: 40mm-2200mm
  • Chiều dài: 3m-6m ( hoặc theo yêu cầu khách hàng )

Bảng thành phần hóa học:

Mác thép
(JIS)

C

Si

Mn

Cr

P

S

Ni

SCr420

0.18~0.24

0.17~0.37

0.50~0.80

0.17~01.0

≤ 0.035

≤ 0.035

 

SCr440

0.37~0.44

0.17~0.37

0.50~0.80

0.17~1.1

≤ 0.035

≤ 0.035

 

SCM420

0.17 – 0.24

0.17 - 0.37

0.4 – 0.7

0.8 –1.10

≤ 0.035

≤ 0.035

≤ 0.30

SCM435

0.32 - 0.40

0.17 - 0.37

0.4 – 0.7

0.8 –1.10

≤ 0.035

≤ 0.035

≤ 0.30

SCM440

0.38 – 0.45

0.17 ~ 0.37

0.5 – 0.8

0.9 –1.20

≤ 0.035

≤ 0.035

≤ 0.30

20CrMnTi

0.17 – 0.24

0.17 - 0.37

0.4 – 0.7

0.8 –1.10

≤ 0.035

≤ 0.035

≤ 0.30

20CrNiMo

0.07~0.23

0.17~0.37

0.60~0.95

0.40~0.70

≤ 0.035

≤ 0.035

 

 

Bảng thành phần cơ tính:

Mác thép

Độ bền kéo

sp/Mpa

Giới hạn chảy

ss/Mpa

Độ kéo dãn

dài (%)

SCr420

 

 

≥ 835

 

≥540

 

10

SCr440

≥980

≥785

9

SCM420

≥ 885

≥720

32 - 33

SCM435

≥ 835

≥ 985

~ 55

SCM440

≥ 1080

≥ 930

52 - 55

Cam kết: Cung cấp đầy đủ CO, CQ, các chứng từ liên quan đến lô hàng. Giao hàng nhanh. Báo giá trực tiếp từ nhà máy Fengyang

Hình thức giao hàng:
Giao hàng giá CIF tại cảng Hải Phòng (đối với khách hàng tại KV miền Bắc); tại cảng Cát Lái (đối với khách hàng tại KV miền Nam).

Phương thức thanh toán:
Quý khách có thể mở LC trả trước 100% hoặc TT đặt cọc 30% GTĐH và thanh toán phần còn lại trước khi nhận hàng tại cảng Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG

Trụ sở: Tầng 10 tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội

Tell: (0243) 722 8729 - Fax: (0243) 722 8728

Website: www.chauduongsteel.net

Sản phẩm khác
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
0982490238
Về đầu trang