• Tài liệu kỹ thuật

Tài liệu kỹ thuật

  • Tiêu chuẩn thép làm khuôn và làm công cụ

    Tiêu chuẩn thép làm khuôn và làm công cụ ASTM A681: Tool Steel Alloys - Tiêu chuẩn thép hợp kim làm khuôn, như H11, H13, A2, A8, O1, L6, P20...     BS EN ISO 4957: Tool Steels - Tiêu chuẩn thép làm khuôn, như 35CrMo7, 40CrMnNiMo8-6-4, 45NiCrMo16, X40Cr14, X38CrMo16... DIN 17350: Tool Steels...
    Xem thêm
  • Tiêu chuẩn kim loại màu (niken, titan, đồng, nhôm...)

    Tiêu chuẩn kim loại màu (niken, titan, đồng, nhôm...) ASTM B36: Brass Plate, Sheet, Strip and Rolled Bar - Tiêu chuẩn tấm, cuộn, đai và láp tròn đồng thau, như C21000, C22000, C24000, C26000... ASTM B111: Copper and Copper-Alloy Seamless Condenser Tubes and Ferrule Stock - Tiêu chuẩn ống liền mạch đồng và hợp...
    Xem thêm
  • Tiêu chuẩn thép hợp kim và carbon

    Tiêu chuẩn thép hợp kim và carbon ASTM A29: Steel Bars, Carbon and Alloy, Hot-Wrought, General Requirements - Tiêu chuẩn các mác thép hợp kim và carbon ASTM A519: Seamless Carbon and Alloy Steel Mechanical Tubing - Tiêu chuẩn ống đúc hợp kim và carbon BS EN 10025-2: Hot Rolled Structural Steels - Tiêu chuẩn...
    Xem thêm
  • Tiêu chuẩn thép không gỉ (inox)

    Tiêu chuẩn thép không gỉ (inox) ASTM A959: Grade Composition for Stanless Steels - Tiêu chuẩn thành phần hóa học các mác thép không gỉ (inox) ASTM A240: Chromium and Chromium-Nickel Stainless Steel Plate, Sheet and Strip - Tiêu chuẩn thành phần hóa học của tấm, cuộn, đai inox ASTM A480: General Requirements for Flat-Rolled...
    Xem thêm
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
0982490238
Về đầu trang