Tiêu chuẩn kim loại màu (niken, titan, đồng, nhôm...)
ASTM B36: Brass Plate, Sheet, Strip and Rolled Bar - Tiêu chuẩn tấm, cuộn, đai và láp tròn đồng thau, như C21000, C22000, C24000, C26000...
ASTM B111: Copper and Copper-Alloy Seamless Condenser Tubes and Ferrule Stock - Tiêu chuẩn ống liền mạch đồng và hợp kim đồng, như C10200, C12000, C23000, C60800, C71500...
ASTM B196: Copper-Beryllium Alloy Rod and Bar - Tiêu chuẩn láp tròn hợp kim đồng-Bery (CuBe), như C17000, C17200, C17300
ASTM B466: Seamless Copper-Nickel Pipe and Tube - Tiêu chuẩn ống liền mạch đồng-niken (CuNi), như C71000, C71500, C72200...
ASTM B575: Low-Carbon Nickel-Chromium-Molybdenum, Low-Carbon Nickel-Chromium-Molybdenum-Copper, Low-Carbon Nickel- Chromium-Molybdenum-Tantalum, and Low-Carbon Nickel- Chromium-Molybdenum-Tungsten Alloy Plate, Sheet, and Strip - Tiêu chuẩn tấm, cuộn, đai hợp kim niken
GB/T 1527: 铜及铜合金拉制管 Drawn Tube of Copper and Copper Alloys - Tiêu chuẩn kích thước và trạng thái của ống kéo nguội đồng và hợp kim đồng
GB/T 2882: 镍及镍合金管 Nickel and Nickel Alloy Tube - Tiêu chuẩn kích thước và trạng thái của ống niken và hợp kim niken
GB/T 3190: 变形铝及铝合金化学成分 Chemical Composition of Wrought Aluminium and Aluminium Alloys - Tiêu chuẩn thành phần hóa học của nhôm và hợp kim nhôm
GB/T 3620.1: 钛及钛合金牌号和化学成分 Designation and Composition of Titanium and Titanium Alloys - Tiêu chuẩn thành phần hóa học của titan và hợp kim titan
GB/T 3621: 钛及钛合金板材 Titanium and Titanium Alloy Plate and Sheet - Tiêu chuẩn kích thước và trạng thái của tấm titan và hợp kim titan
GB/T 3625: 换热器及冷凝器用钛及钛合金管 Titanium and Titanium Alloy Tube for Condensers and Heat Exchangers - Tiêu chuẩn ống titan và hợp kim titan cho bộ trao đổi nhiệt
GB/T 3880.2: 一般工业用铝及铝合金板、带材-力学性能 - Wrought Aluminium and Aluminium Alloy Plates, Sheets and Strips for General Engineering - Part 2: Mechanical Properties - Tiêu chuẩn cơ lý tính của tấm, đai cuộn nhôm và hợp kim nhôm
GB/T 5231: 加工铜及铜合金牌号和化学成分 Designation and Chemical Composition of Wrought Copper and Copper Alloys - Tiêu chuẩn thành phần hóa học của đồng và hợp kim đồng
GB/T 6892: 一般工业用铝及铝合金挤压型材 Wrought Aluminium and Aluminium Alloys Extruded Profiles for General Engineering - Tiêu chuẩn nhôm và hợp kim nhôm đùn, như 6061, 6082, 7075, 7178...
GB/T 14992: 高温合金和金属间化合物高温材料的分类和牌号 Classification and Designation for Superalloys and High Temperature Intermetallic Materials - Tiêu chuẩn thành phần hóa học các siêu hợp kim và vật liệu chịu nhiệt cao, như hợp kim niken, hợp kim titan
GB/T 26057: 钛及钛合金焊接管 Titanium and Titanium Alloy Welded Tube - Tiêu chuẩn ống hàn titan và hợp kim titan
JIS H 3100: Copper and Copper Alloy Sheets, Plates and Strips - Tiêu chuẩn tấm, cuộn, đai đồng và hợp kim đồng, như C1100, C1220, C2100, C2200, C2680...
Các tổ chức tiêu chuẩn kim loại màu
ASTM: Tiêu chuẩn Mỹ
GB: Tiêu chuẩn Trung Quốc
JIS: Tiêu chuẩn Nhật Bản
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Quý vị nếu có nhu cầu về bộ tiêu chuẩn nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi
Hotline/Zalo/Wechat 0395260968 (Long) - jialongfengyang@gmail.com
0982490238 (Vương) - hoquyvuongfengyang@gmail.com