Tiêu chuẩn thép hợp kim và carbon

Tiêu chuẩn thép hợp kim và carbon

Tiêu chuẩn thép hợp kim và carbon

ASTM A29: Steel Bars, Carbon and Alloy, Hot-Wrought, General Requirements - Tiêu chuẩn các mác thép hợp kim và carbon

ASTM A519: Seamless Carbon and Alloy Steel Mechanical Tubing - Tiêu chuẩn ống đúc hợp kim và carbon

BS EN 10025-2: Hot Rolled Structural Steels - Tiêu chuẩn thép kết cấu cán nóng, như S355JR, S355J0, S355J2...

BS EN 10083-3: Steels for Quenching and Tempering - Tiêu chuẩn thép hợp kim cho tôi và ram, như 34CrNiMo6, 30CrNiMo8, 30NiCrMo16-6, 51CrV4...

DIN EN 10084: Case Hardening Steels - Tiêu chuẩn thép tôi cứng, như 16MnCr5 (1.7131), 20MnCr5 (1.7147), 16NiCr4 (1.5714), 17NiCrMo6-4 (1.6566), 18CrNiMo7-6 (1.6587)...

GB 5310: 高压锅炉用无缝钢管 Seamless Steel Tubes and Pipes for High Pressure Boiler - Tiêu chuẩn ống lò hơi cao áp

GB/T 699: 优质碳素结构钢 Quality Carbon Structure Steels - Thép kết cấu carbon, như 20#, 45#, 65Mn...

GB/T 702: 热轧钢棒尺寸、外形、重量及允许偏差 Hot-Rolled Steel Bars - Dimensions, Shape, Weight and Tolerances - Tiêu chuẩn quy định dung sai thép tròn đặc, vuông, dẹt, lục giác cán nóng

GB/T 709: 热轧钢板和钢带的尺寸、外形、重量及允许偏差 Dimensions, Shaped, Weight and Tolerance for Hot-Rolled Steel Strip, Plate and Sheet - Tiêu chuẩn quy định dung sai thép tấm, cuộn, đai cán nóng

GB/T 1222: 弹簧钢 Spring Steels - Tiêu chuẩn thép đàn hồi, như 65Mn, 60Si2Mn, 60Si2MnA, 55CrMnA, 50CrVA...

GB/T 1591: 低合金高强度结构钢 High Strength Low Alloy Structural Steels - Tiêu chuẩn thép kết cấu hợp kim thấp, như Q355B/C/D, Q390B/C/D, Q420B/C, Q460C...

GB/T 3077: 合金结构钢 Alloy Structure Steels - Tiêu chuẩn thép kết cấu hợp kim, như 20Cr, 40Cr, 20CrMo, 42CrMo, 38CrMoAl, 50CrV, 40CrMn, 40CrMnMo, 20CrMnTi, 20Cr2Ni4, 30CrNiMo, 40CrNiMo..

   

GB/T 3078: 优质结构钢冷拉钢材 Quality Structural Steel Cold Drawn Bars - Tiêu chuẩn láp kéo nguội thép kết cấu

GB/T 3639: 冷拔或冷轧精密无缝钢管 Cold-Drawn or Cold-Rolled Precision Seamless Steel Tubes - Tiêu chuẩn quy định dung sai của ống liền mạch kéo nguội hoặc cán nguội

GB/T 8162: 结构用无缝钢管 Seamless Steel Tubes for Structural Purposes - Tiêu chuẩn ống liền mạch cho kết cấu

GB/T 8163: 输送流体用无缝钢管 Seamless Steel Pipes for Liquid Service - Tiêu chuẩn ống liền mạch để vận chuyển chất lỏng

GB/T 24186: 工程机械用高强度耐磨钢板 High Strength Abrasion Resistant Steel Plates for Construction Machine - Tiêu chuẩn thép chịu mài mòn, như NM400, NM450, NM500...

JIS G 3134: Hot Rolled High Strength Steel Sheets with Improved Formality for Automobile Structural Uses - Tiêu chuẩn thép cường độ cao cán nóng cho mục đích sử dụng kết cấu ô tô, như SPFH490, SPFH540, SPFH590...

JIS G 3445: Carbon Steel Tubes for Machine Structural Purposes - Tiêu chuẩn ống carbon cho mục đích kết cấu máy móc, như STKM11A, STKM13A...

JIS G 4051: Carbon Steels For Machine Structural Use - Tiêu chuẩn thép carbon dùng cho kết cấu máy móc, như S20C, S45C, S50C...

 JIS G 4052: Structural Steels with Specified Hardenability Bands - Tiêu chuẩn thép kết cấu có dải độ cứng được chỉ định, như SCM435H, SCM440H...

JIS G 4053: Low-Alloyed Steels for Machine Structural Use - Tiêu chuẩn thép hợp kim thấp cho kết cấu máy móc, như SCM415, SCM420, SCM435, SCM440, SCr440, SNC631, SNCM220, SNCM420, SNCM439...

Các tổ chức tiêu chuẩn thép hợp kim và carbon

ASTM: Tiêu chuẩn Mỹ
GB: Tiêu chuẩn Trung Quốc
JIS: Tiêu chuẩn Nhật Bản
BS: Tiêu chuẩn Anh
DIN: Tiêu chuẩn Đức

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Quý vị nếu có nhu cầu về bộ tiêu chuẩn nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi
Hotline/Zalo/Wechat 0395260968 (Long) - jialongfengyang@gmail.com
                                 0982490238 (Vương) - hoquyvuongfengyang@gmail.com

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
0982490238
Về đầu trang