Tiêu chuẩn thép làm khuôn và làm công cụ
ASTM A681: Tool Steel Alloys - Tiêu chuẩn thép hợp kim làm khuôn, như H11, H13, A2, A8, O1, L6, P20...
BS EN ISO 4957: Tool Steels - Tiêu chuẩn thép làm khuôn, như 35CrMo7, 40CrMnNiMo8-6-4, 45NiCrMo16, X40Cr14, X38CrMo16...
DIN 17350: Tool Steels - Tiêu chuẩn thép làm khuôn, như 1.2312, 1.2713, 1.2714...
GB/T 1299: 工模具钢 Tool and Mould Steels - Tiêu chuẩn thép làm khuôn và làm công cụ, như T7, T8, T9, T10, T12, 9SiCr, 9CrWMn, Cr12, Cr12MoV, 5CrNi2MoV, 4Cr5MoSiV, 4Cr5MoSiV1, 5Cr5WMoSi, 3Cr2Mo, 2Cr13, 4Cr13...
JIS G 4401: Carbon Stool Steels - Tiêu chuẩn thép carbon làm công cụ, như SK5, SK6, SK7...
JIS G 4404: Alloy Tool Steels - Tiêu chuẩn thép hợp kim làm công cụ và làm khuôn, như SKS2, SKS3, SKS8, SKD11, SKD61, SKT4...
Các tổ chức tiêu chuẩn thép hợp kim và carbon
ASTM: Tiêu chuẩn Mỹ
GB: Tiêu chuẩn Trung Quốc
JIS: Tiêu chuẩn Nhật Bản
BS: Tiêu chuẩn Anh
DIN: Tiêu chuẩn Đức
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Quý vị nếu có nhu cầu về bộ tiêu chuẩn nào khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi
Hotline/Zalo/Wechat 0395260968 (Long) - jialongfengyang@gmail.com
0982490238 (Vương) - hoquyvuongfengyang@gmail.com