Bảng thông số kỹ thuật
|
Hạng mục |
Mẫu máy |
CTXY8-1200 |
CTXY8-2000 |
|
Khả năng gia công (Capacity) |
Đường kính xoay lớn nhất (Đĩa) |
740 mm |
740 mm |
|
Đường kính tiện lớn nhất (Đĩa) |
600 mm |
600 mm |
|
|
Hành trình trục X |
350 (600) mm |
350 (600) mm |
|
|
Hành trình trục Z |
1200 mm |
2000 mm |
|
|
Hành trình trục Y |
±50 mm |
±50 mm |
|
|
Hành trình ụ động |
1200 mm |
2000 mm |
|
|
Trục chính (Spindle) |
Đầu trục chính |
A2-8 |
A2-8 |
|
Đường kính lỗ trục chính |
92 mm |
92 mm |
|
|
Đường kính phôi lớn nhất đi qua trục |
75 mm |
75 mm |
|
|
Trục X/Y/Z (X/Y/Z axis) |
Công suất động cơ trục X/Z/Y |
2.9 kW |
2.9 kW |
|
Tốc độ di chuyển nhanh trục X/Z |
25 m/phút |
25 m/phút |
|
|
Tốc độ di chuyển nhanh trục Y |
10 m/phút |
10 m/phút |
|
|
Khác (Others) |
Trọng lượng máy |
7290 kg |
8800 kg |
|
Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao) |
3039 × 1955 × 2038 mm |
6000 × 2190 × 2050 mm |
Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10, Tòa Nhà Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội
Hotline/Zalo: 0961121395 (Ngọc Huyền)
Email: huyenchauduong127@gmail.com
Website: https://chauduongsteel.net/