Bảng thông số kỹ thuật
|
Hạng mục |
Mẫu máy (Model) |
CTXY46 |
CTXY52 |
CTXY72 |
|
Khả năng gia công (Capacity) |
Đường kính xoay tối đa (Đĩa) |
740 mm |
740 mm |
740 mm |
|
Đường kính tiện tối đa (Đĩa) |
350 mm |
350 mm |
350 mm |
|
|
Chiều dài tiện tối đa |
520 mm |
520 mm |
520 mm |
|
|
Hành trình trục X |
200 mm |
200 mm |
200 mm |
|
|
Hành trình trục Z |
550 mm |
550 mm |
550 mm |
|
|
Hành trình trục Y |
±45 (90) mm |
±45 (90) mm |
±45 (90) mm |
|
|
Trục chính (Spindle) |
Đầu trục chính |
A2-5 |
A2-6 |
A2-8 |
|
Đường kính lỗ trục chính |
56 mm |
62 mm |
85 mm |
|
|
Đường kính thanh chạy qua tối đa |
45 mm |
51 mm |
71 mm |
|
|
Trục X/Y/Z (X/Y/Z Axis) |
Công suất động cơ trục X/Z/Y |
1.8 kW |
1.8 kW |
1.8 kW |
|
Tốc độ chạy nhanh trục X/Z |
25 m/phút |
25 m/phút |
25 m/phút |
|
|
Tốc độ chạy nhanh trục Y |
10 m/phút |
10 m/phút |
10 m/phút |
|
|
Khác (Others) |
Trọng lượng máy |
4500 kg |
4600 kg |
4700 kg |
|
Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao) |
3035 × 2020 × 2030 mm |
3035 × 2020 × 2030 mm |
3035 × 2020 × 2030 mm |
Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10, Tòa Nhà Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội
Hotline/Zalo: 0961121395 (Ngọc Huyền)
Email: huyenchauduong127@gmail.com
Website: https://chauduongsteel.net/