Bảng thông số kỹ thuật
|
Hạng mục |
Mẫu máy (Model) |
CTX46 |
CTX52 |
CTX72 |
|
Khả năng gia công (Capacity) |
Đường kính xoay tối đa (Đĩa) |
500 mm |
500 mm |
500 mm |
|
Đường kính tiện tối đa (Đĩa) |
360 mm |
360 mm |
360 mm |
|
|
Hành trình trục X |
220 mm |
220 mm |
220 mm |
|
|
Hành trình trục Z |
500 mm |
500 mm |
500 mm |
|
|
Hành trình ụ động |
500 mm |
500 mm |
500 mm |
|
|
Trục chính (Spindle) |
Đầu trục chính |
A2-5 |
A2-6 |
A2-8 |
|
Đường kính lỗ trục chính |
56 mm |
62 mm |
85 mm |
|
|
Đường kính thanh chạy qua tối đa |
45 mm |
51 mm |
71 mm |
|
|
Trục X/Z (X/Z Axis) |
Công suất động cơ trục X/Z |
1.8 kW |
1.8 kW |
1.8 kW |
|
Tốc độ chạy nhanh trục X/Z |
20 m/phút |
20 m/phút |
20 m/phút |
|
|
Khác (Others) |
Trọng lượng máy |
4800 kg |
4900 kg |
5000 kg |
|
Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao) |
3130 × 1811 × 1980 mm |
3130 × 1811 × 1980 mm |
3130 × 1811 × 1980 mm |
Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10, Tòa Nhà Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Nội
Hotline/Zalo: 0961121395 (Ngọc Huyền)
Email: huyenchauduong127@gmail.com
Website: https://chauduongsteel.net/