| Hạng mục | Mô hình | H36 | H46 | H52 |
| Khả năng gia công | Đường kính quay tối đa (Đĩa) | 400 mm | 400 mm | 400 mm |
| Đường kính tiện tối đa (Đĩa) | 380 mm | 380 mm | 380 mm | |
| Hành trình trục X | 800 mm | 800 mm | 800 mm | |
| Hành trình trục Z | 250 mm | 250 mm | 250 mm | |
| Trục chính | Đầu trục chính | A2-4 | A2-5 | A2-6 |
| Đường kính lỗ trục chính | 43 mm | 52 mm | 62 mm | |
| Đường kính thanh tối đa có thể đưa qua | 35 mm | 45 mm | 51 mm | |
| Trục X/Z | Công suất động cơ trục X/Z | 1.3 kW | 1.3 kW | 1.3 kW |
| Tốc độ di chuyển nhanh trục X/Z | 25 m/phút | 25 m/phút | 25 m/phút | |
| Khác | Trọng lượng máy | 2400 kg | 2400 kg | 2500 kg |
| Kích thước tổng thể (D×R×C) | 2245 × 1580 × 1867 mm | 2245 × 1580 × 1867 mm | 2245 × 1580 × 1867 mm |
+ Hãng máy: Global Asia
+ Giường máy đúc nguyên khối có độ cứng cao, có khả năng giảm rung lắc
+ Thiết kế giường nghiêng giúp vận hành dễ dàng lắp đặt và tháo và ra phôi
+ Di chuyển nhanh chóng, hiệu suất gia công cao
+ Thiết kế dạng chữ T giúp rút ngắn thời gian thay dao
+ Có thể sử dụng nhiều loại dao phức hợp khác nhau tùy theo yêu cầu gia công của chi tiết.
+ Có thể tùy chọn đầu quay (live head)
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ
Hotline/Zalo: 0394.695.902 - Ms.Thảo
Email: thaofengyang26@gmail.com
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG