| Hạng mục | Mẫu máy | Đơn vị | CV400E |
| Khả năng gia công (Capacity) | Đường kính tiện qua băng (Max. swing diameter - Disk) | mm | 500 |
| Đường kính tiện lớn nhất (Max. turning diameter - Disk) | mm | 450 | |
| Chiều cao tiện lớn nhất (Max. turning height) | mm | 450 | |
| Trục chính (Spindle) | Đầu trục chính (Spindle nose) | mm | A2-8 |
| Kích thước mâm cặp thủy lực (Hydraulic chuck size) | mm | Φ304 | |
| Tốc độ trục chính lớn nhất (Max. spindle speed) | mm | 2000 | |
| Công suất động cơ trục chính (Spindle motor power) | kW | 11 | |
| Trục X/Z (X/Z axis) | Công suất động cơ trục X/Z (X/Z axis motor power) | kW | 2.4 |
| Tốc độ chạy nhanh trục X (X axis rapid moving speed) | m/min | 20 | |
| Tốc độ chạy nhanh trục Z (Z axis rapid moving speed) | m/min | 20 | |
| Hành trình trục X (X axis travel) | mm | 270 | |
| Hành trình trục Z (Z axis travel) | mm | 500 | |
| Ổ dao (Tool) | Số ổ dao (Turret specification) | / | 8 |
| Khác (Others) | Trọng lượng máy (Net weight) | kg | 5500 |
| Kích thước tổng thể (Dài × Rộng × Cao) (Overall dimensions L×W×H) | mm | 2050 × 2100 × 3250 |
+ Hãng máy: Global Asia
+ Máy tiện đứng CNC có ưu điểm là chiếm ít không gian, nâng cao hiệu quả sử dụng.
+ Băng trượt sử dụng thiết kế ray dẫn hướng tuyến tính độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu gia công chính xác và yêu cầu gia công mô-men xoắn.
+ Cấu trúc tháp dao servo mô-đun, tốc độ thay dao nhanh, độ chính xác cao, có thể tùy chọn tháp công suất, thích ứng với nhiều nhu cầu gia công khác nhau.
+ Đối với gia công nặng, trục chính sử dụng động cơ mô-men xoắn, có thể trang bị thêm hộp số giảm tốc hoặc hộp truyền động theo yêu cầu.
+ Có thể tránh được ảnh hưởng của trọng lượng phôi và quán tính quay gây ra hiện tượng rung lệch khi gia công các chi tiết có dạng elip.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ
Hotline/Zalo: 0394.695.902 - Ms.Thảo
Email: thaofengyang26@gmail.com
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG