Đồng nhôm C95400, còn gọi là Aluminum Bronze C95400, là hợp kim đồng chứa tỷ lệ nhôm cao (khoảng 10 – 11%) cùng một lượng nhỏ sắt và niken, mang lại khả năng chịu mài mòn, chịu lực và ăn mòn vượt trội. Đây là một trong những loại đồng hợp kim cứng và bền nhất, được sử dụng phổ biến trong công nghiệp nặng và môi trường khắc nghiệt.
Thành phần hóa học điển hình của Đồng nhôm C95400
Đồng (Cu): ~85 – 89%
Nhôm (Al): 10 – 11.5%
Sắt (Fe): 3 – 4%
Các nguyên tố khác: ≤ 0.5%
Độ bền cơ học cao, gấp nhiều lần đồng đỏ thông thường.
Chịu mài mòn, chịu va đập tốt trong điều kiện tải trọng lớn.
Chống ăn mòn hiệu quả trong môi trường hóa chất, nước biển.
Thích hợp cho gia công áp lực, đúc chính xác, tiện – phay – khoan.
Bạc đạn, bánh răng, tay quay, ổ trục công nghiệp
Cánh bơm, chi tiết máy ngành dầu khí – hàng hải
Khuôn ép nhựa, trục vít, chi tiết máy trong môi trường mài mòn cao
Để thấy rõ giá trị của C95400, chúng ta hãy so sánh nó với một số loại đồng và hợp kim đồng phổ biến khác:
4.1. Đồng Đỏ Nguyên Chất (Pure Copper - C11000)
Ưu điểm của C11000: Dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc, cực kỳ dẻo và dễ uốn.
Nhược điểm của C11000: Độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn, ăn mòn kém xa C95400.
So sánh: C11000 được dùng chủ yếu trong các ứng dụng điện, dây dẫn, ống dẫn nhiệt, trong khi C95400 là lựa chọn cho các ứng dụng cơ khí chịu tải trọng và môi trường khắc nghiệt.
4.2. Đồng Thau (Brass - Ví dụ: C26000 - Cartridge Brass)
Thành phần: Hợp kim đồng và kẽm.
Ưu điểm của Đồng Thau: Dễ gia công, có tính thẩm mỹ, giá thành thấp hơn.
Nhược điểm của Đồng Thau: Độ bền và khả năng chống ăn mòn, mài mòn kém hơn nhiều so với C95400. Dễ bị nứt do ứng suất trong môi trường ăn mòn.
So sánh: Đồng thau thường được dùng cho các chi tiết trang trí, phụ kiện ống nước không áp lực, khóa cửa. C95400 là vật liệu cao cấp cho các ứng dụng công nghiệp nặng, đòi hỏi hiệu suất và độ bền vượt trội.
4.3. Đồng Thiếc C93200 (SAE 660 / Bearing Bronze)
Thành phần: Đồng, thiếc, chì (tạo tính tự bôi trơn).
Ưu điểm của C93200: Khả năng chống mài mòn và tự bôi trơn tốt, dễ gia công hơn.
Nhược điểm của C93200: Độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt không bằng C95400.
So sánh: C93200 là lựa chọn tuyệt vời cho các bạc lót và ổ trượt hoạt động ở tốc độ và tải trọng trung bình, nơi tính tự bôi trơn quan trọng. C95400 vượt trội khi yêu cầu độ bền cực cao, khả năng chống mài mòn và ăn mòn trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt, đặc biệt là trong nước biển.
4.4. Đồng Beryli (Beryllium Copper - Ví dụ: C17200)
Thành phần: Đồng và Beryli.
Ưu điểm của Đồng Beryli: Độ cứng và độ bền cực cao (sau khi xử lý nhiệt), dẫn điện tốt, không đánh lửa.
Nhược điểm của Đồng Beryli: Rất đắt, Beryli là kim loại độc hại (cần cẩn trọng khi gia công), khó gia công.
So sánh: Đồng Beryli là vật liệu chuyên dụng cho các ứng dụng cực kỳ đặc biệt như dụng cụ không đánh lửa, lò xo chịu tải trọng cao. C95400 cung cấp sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu suất cao và chi phí hợp lý cho nhiều ứng dụng công nghiệp thông thường hơn.
ASTM B148 – Đúc
ASTM B505 – Đúc dạng thanh tròn
ASTM B271 – Gia công định hình
Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10, Tòa Nhà Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
Hotline/Zalo: 0961121395 (Ngọc Huyền)
Email: huyenchauduong127@gmail.com
Website: https://chauduongsteel.net/