Đồng Niken C70600 (CuNi 90/10), C71500 (CuNi 70/30)

Liên hệ để có giá tốt
Đồng Niken (Copper Nickel hay CuNi) là hợp kim giữa đồng (Cu) và niken (Ni), thường được thêm một lượng nhỏ sắt (Fe) để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Các hợp kim này nổi tiếng với...

Đồng Niken (Copper Nickel hay CuNi) là hợp kim giữa đồng (Cu) và niken (Ni), thường được thêm một lượng nhỏ sắt (Fe) để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Các hợp kim này nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển và tính dẫn nhiệt cao.

Hai loại hợp kim đồng niken được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là C70600 (CuNi 90/10) và C71500 (CuNi 70/30).

1. Đồng Niken C70600 (CuNi 90/10)

Đồng Niken C70600, thường được gọi là CuNi 90/10, là một hợp kim chứa khoảng 90% đồng và 10% niken, cùng với một lượng nhỏ sắt và mangan. Sự bổ sung của sắt và mangan đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống lại sự tấn công của nước biển chảy nhanh và sinh vật biển.

Đặc điểm nổi bật

Khả năng chống ăn mòn nước biển vượt trội: C70600 thể hiện khả năng kháng cự xuất sắc đối với ăn mòn tổng thể, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn rỗ trong môi trường nước biển.

Chống bám bẩn sinh vật biển (biofouling): Hàm lượng đồng cao giúp ức chế sự phát triển của các sinh vật biển như hàu, hà và rong tảo, giúp duy trì hiệu suất hoạt động của hệ thống.

Độ bền kéo và độ dẻo dai tốt: Hợp kim này có độ bền cơ học đủ để đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật.

Khả năng hàn tốt: Dễ dàng gia công và hàn, thuận tiện cho việc chế tạo và lắp đặt.

Ứng dụng phổ biến

Hệ thống đường ống nước biển: Ống dẫn, phụ kiện trong tàu thủy, giàn khoan dầu khí.

Bộ trao đổi nhiệt và bình ngưng: Trong các nhà máy điện, hệ thống điều hòa không khí.

Vỏ tàu, thân tàu và các bộ phận hàng hải: Giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Hệ thống chữa cháy biển.

Hệ thống khử muối.

2. Đồng Niken C71500 (CuNi 70/30)

Đồng Niken C71500, hay CuNi 70/30, là một hợp kim mạnh mẽ hơn với hàm lượng niken cao hơn, khoảng 30%, cùng với đồng và một lượng nhỏ sắt và mangan. Tỷ lệ niken cao hơn mang lại khả năng chống ăn mòn và độ bền cao hơn, đặc biệt trong các điều kiện khắc nghiệt và nhiệt độ cao.

Đặc điểm nổi bật

Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt: C71500 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn C70600 trong điều kiện nước biển có vận tốc dòng chảy cao, nhiệt độ cao hoặc có chứa các hợp chất ăn mòn mạnh hơn.

Độ bền cơ học cao hơn: Với hàm lượng niken cao hơn, C71500 có độ bền kéo và độ bền chảy cao hơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn.

Chống xói mòn tốt: Khả năng chống xói mòn do cát, bùn hoặc các hạt rắn trong dòng chảy tốt hơn.

Ổn định ở nhiệt độ cao: Duy trì các đặc tính cơ học ở nhiệt độ cao hơn so với C70600.

Ứng dụng phổ biến

Hệ thống đường ống nước biển áp suất cao và nhiệt độ cao.

Bộ trao đổi nhiệt cho các nhà máy điện hạt nhân và hóa dầu.

Thiết bị bay hơi và bình ngưng trong các nhà máy khử muối.

Các bộ phận của tàu ngầm và tàu chiến.

Thiết bị xử lý hóa chất.

Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG

Địa chỉ: Tầng 10, Tòa Nhà Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội

Hotline/Zalo: 0961121395 (Ngọc Huyền)

Email: huyenchauduong127@gmail.com

Website: https://chauduongsteel.net/

Sản phẩm khác
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
0982490238
Về đầu trang