MÁY CẮT THỦY LỰC FYQC11Y
MÁY CẮT THÉP
Máy cắt là hệ thống máy móc dùng 1 lưỡi dao phối hợp với 1 lưỡi dao khác chuyển động tuyến tính cắt các tấm theo đường thẳng. Máy vận hành nhờ vào sự kết hợp của lưỡi dao trên chuyển động và lưỡi dao dưới cố định. Áp dụng hợp lý khe hở giữa các lưỡi dao, có thể tạo ra lực cắt các tấm kim loại có độ dày khác nhau theo kích thước yêu cầu.
Hệ thống máy cắt thủy lực FYQC11Y
Tính năng và đặc điểm
Kết cấu toàn bộ thép hàn đều được xử lý nhiệt và thời gian rung lắc để loại bỏ ứng xuất dư làm cho sản phẩm có độ cứng và ổn định cao.
Áp dụng hệ thống hướng dẫn chuyển động chính xác, loại bỏ tối đa những đường cắt thừa, tạo những đường cắt chất lượng cao.
Lưỡi dao hình chữ nhật, có thể sử dụng 4 cạnh, tuổi thọ sử dụng cao.
Thông số kĩ thuật
Loại |
Độ dày cắt(mm) |
Độ rộng cắt(mm) |
Cường độ cắt(N/mm2) |
Số lần cắt(min-1) |
Chiều dài băng sau(mm) |
Số đo góc cắt(mm) |
Công suất(Kw) |
FYQC11Y -6X4000 |
6 |
4000 |
≤450 |
10-30 |
20-600 |
0.5-1.5 |
7.5 |
FYQC11Y -8X2500 |
8 |
2500 |
≤450 |
14-30 |
20-600 |
0.5-2 |
11 |
FYQC11Y -8X3200 |
8 |
3200 |
≤450 |
12-30 |
20-600 |
0.5-2 |
11 |
FYQC11Y -8X4000 |
8 |
4000 |
≤450 |
10-25 |
20-600 |
0.5-2 |
11 |
FYQC11Y- 12X2500 |
12 |
2500 |
≤450 |
12-25 |
20-600 |
0.5-2 |
18.5 |
FYQC11Y-12X3000 |
12 |
3000 |
≤450 |
12-25 |
20-600 |
0.5-2 |
18.5 |
FYQC11Y-12X4000 |
12 |
4000 |
≤450 |
8-20 |
20-600 |
0.5-2 |
18.5 |
FYQC11Y-16X2500 |
16 |
2500 |
≤450 |
12-20 |
20-800 |
0.5-2.5 |
22 |
FYQC11Y-16X3200 |
16 |
3200 |
≤450 |
12-20 |
20-800 |
0.5-2.5 |
22 |
FYQC11Y-16X4000 |
16 |
4000 |
≤450 |
8-15 |
20-800 |
0.5-2.5 |
22 |
FYQC11Y-20X2500 |
20 |
2500 |
≤450 |
10-20 |
20-800 |
0.5-3 |
30 |
Các loại máy cắt
Máy cắt tấm
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ
Công ty TNHH Công nghiệp Quốc tế Châu Dương
Văn phòng đại diện tại Trụ sở chính
Tầng 10 tòa nhà Ladeco, số 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
Tel: (0243) 7228729
Chi nhánh
Số 144-146, Đường Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM
Tel: (028) 38119700
Website: chauduongsteel.com