Tính năng cơ học máy chấn thủy lực
Tất cả các kết cấu hàn thép, loại bỏ tối đa độ rung khi hoạt động, lực cơ học cao, độ cứng tốt.
Truyền dẫn thủy lực, trơn tru và đáng tin cậy. Cơ khí dùng trục xoắn, độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật
STT |
Hạng mục |
SL |
ĐV |
Chú ý |
1 |
Nguồn Điện |
380 |
V |
50HZ |
2 |
Công suất Thủy lực |
1000 |
KN |
|
3 |
Độ rộng cắt lớn nhất |
1500 |
mm |
|
|
Độ dày |
3.0~6.0 |
mm |
|
4 |
Khoảng cách cột |
2000 |
mm |
|
5 |
Độ sâu cổ họng |
320 |
mm |
|
6 |
Chiều cao mở tối đa |
370 |
mm |
|
7 |
Hành trình điều chỉnh |
100 |
mm |
|
8 |
Hành trình thanh trượt |
110 |
mm |
|
9 |
Độ cao bàn làm việc |
800 |
mm |
|
10 |
Động cơ chủ |
Tên máy |
Y160L-4 |
|
Công suất |
7.5 |
KW |
||
Tốc độ quay |
970 |
r/min |
||
11 |
Động cơ sau |
Tên máy |
Y80M 2 -6 |
|
Công suất |
0.55 |
KW |
||
Tốc độ vận hành |
900 |
r/min |
||
12 |
Động cơ bơm dầu |
Tên Máy |
NBZ2-G25F |
|
Tốc độ |
16 |
L/min |
||
Áp lực |
25 |
MPa |
||
13 |
Dài |
2650 |
mm |
|
Rộng |
1370 |
mm |
||
Cao |
2410 |
m |
Thành phần máy
STT |
Tên |
SL |
ĐV |
1 |
Hệ thống thủy lực |
1 |
Bộ |
2 |
Bể chứa nhiên liệu |
2 |
Cái |
3 |
Gioăng bịt kín |
1 |
|
4 |
Thiết bị điện chính |
1 |
|
5 |
Van điện từ |
1 |
|
6 |
Bơm bánh răng |
1 |
Cái |
7 |
Động cơ |
1 |
Cái |
8 |
Khuôn |
1 |
Bộ |
Bảo hành : 1 Năm
Thời gian giao hàng: 30~40 ngày
Giá cả: 350,000,000 vnd (gồm 10%VAT)
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ
Công ty TNHH Công nghiệp Quốc tế Châu Dương
Trụ sở chính
Tầng 10 tòa nhà Ladeco, số 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
Tel: (0243) 7228729
Chi nhánh
Số 144-146, Đường Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM
Tel: (028) 38119700
Website: chauduongsteel.com