MÁY KHOAN ĐỨNG Z5150A| Z5140A| Z5140B| Z5150B| Z5180B| Z5163B
Thép Châu Dương chuyên cung cấp các mặt hàng thép đặc chủng, thép rèn, thép kháng thời tiết, thép không gỉ, hợp kim và kim loại màu. Bên cạnh đó, để đa dạng hóa và phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng, thép Châu Dương mang tới các giải pháp về máy móc gia công trong ngành thép như như hệ thống máy xả, máy đục, máy phay, máy xả tấm.
Thép Châu Dương cung cấp đầy đủ các dòng máy khoan Z51
Đây là các máy khoan bàn đứng có hộp số công suất lớn, thuộc dòng máy khoan công nghiệp, chuyên làm công việc nặng, có thời gian vận hành liên tục 24/24. Máy thích hợp khoan taro trên các vật liệu cứng, đường kính lỗ khoan lớn, khoan lỗ sâu.
Dòng máy | Z5140A | Z5150A | Z5140B |
Đường kính khoan tối đa (mm) |
40 |
50 | 40 |
Mức chịu lực tối đa (N) | 16000 | 16000 | 16000 |
Momen xoắn (N.m) | 350 | 350 | 350 |
Công suất động cơ chính (W) | 3000 | 4000 | 3000 |
Khoảng cách từ trục chính đến trụ (mm) | 335 | 335 | 335 |
Côn trục chính | MT4 | MT5 | MT4 |
Hành trình trục chính (mm) | 250 | 250 | 250 |
Hành trình đầu dao (mm) | 200 | 200 | 200 |
Phạm vi tốc độ trục chính (r/min) | 31.5 ~ 1400(12) | 31.5 ~ 1400(12) | 31.5 ~ 1400(12) |
Tốc độ ăn phôi (mm/rev) | 0.056 ~ 0.8(9) | 0.056 ~ 0.8(9) | 0.056 ~ 0.8(9) |
Hành trình bàn tối đa (mm) | 300 | 300 | 300 |
Kích thước bàn làm việc (mm) | 560*480 | 560*480 | 560*480 |
Khoảng cách tối đa từ trục chính đến bàn (mm) | 780 | 740 | 830 |
Kích thước bên ngoài (mm) | 1090*905*2535 | 1090*905*2535 | 1090*905*2535 |
Trọng lượng (kg) | 1250/1190 | 1250/1190 | 1250/1190 |
Kích thước đóng gói (cm) | 122*80*248 | 122*80*224 | 122*80*248 |
Thông tin kỹ thuật máy khoan đứng Z5150A| Z5140A| Z5140B
Dòng máy khoan đứng hạng nặng, có khả khoan kích thước lỗ lớn, đa tính năng.
Dòng máy | Z5150B | Z5163B | Z5180B |
Đường kính khoan tối đa (mm) |
50 |
63 | 80 |
Mức chịu lực tối đa (N) | 16000 | 30000 | 30000 |
Momen xoắn (N.m) | 350 | 800 | 800 |
Công suất động cơ chính (W) | 4000 | 5500 | 7500 |
Khoảng cách từ trục chính đến trụ (mm) | 335 | 375 | 375 |
Côn trục chính | MT5 | MT5 | MT6 |
Hành trình trục chính (mm) | 250 | 250 | 250 |
Hành trình đầu dao (mm) | 200 | 250 | 200 |
Phạm vi tốc độ trục chính (r/min) | 31.5 ~ 1400(12) | 40 ~ 570(9) | 40 ~ 570(9) |
Tốc độ ăn phôi (mm/rev) | 0.056 ~ 0.8(9) | 0.1 ~ 0.78(6) | 0.1 ~ 0.78(6) |
Hành trình bàn tối đa (mm) | 300 | 300 | 300 |
Kích thước bàn làm việc (mm) | 560*480 | 650*550 | 650*550 |
Khoảng cách tối đa từ trục chính đến bàn (mm) | 830 | 800 | 800 |
Kích thước bên ngoài (mm) | 1090*905*2535 | 965*1452*2787 | 965*1452*2787 |
Trọng lượng (kg) | 1250/1190 | 1850/1935 | 1850/1935 |
Kích thước đóng gói (cm) | 122*80*248 | 150*92*280 hoặc 175*101*179 | 150*92*280 hoặc 175*101*179 |
Thông tin kỹ thuật máy khoan đứng Z5150B| Z5180B| Z5163B
Quý khách hàng có nhu cầu, vui lòng liên hệ công ty Thép Châu Dương để được tư vấn và báo giá.
Trụ sở chính:
NHÀ MÁY THÉP CHANGSHU FENGYANG SPECAIL STEEL
Địa chỉ: 33# Haiyu North Road, Changshu City, Jiangsu Province, China
Văn phòng đại diện:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10 tòa nhà Ladeco, 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
Liên hệ: Ms.Thanh 0356.506.644
Email: nhanntt.chauduongsteel@gmail.com