Nhôm 5A06 là một hợp kim thuộc series 5xxx (Al-Mg), trong đó Magie (Mg) là nguyên tố hợp kim chính, chiếm tỷ lệ đáng kể (thường từ 5.8% đến 6.8%). Chính hàm lượng Magie cao này đã mang lại cho 5A06 những đặc tính nổi bật sau:
Độ bền cao: Mặc dù không phải là hợp kim có độ bền cao nhất tuyệt đối, 5A06 cung cấp độ bền trung bình-cao, đủ để đáp ứng nhiều ứng dụng chịu lực.
Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Đây là "át chủ bài" của 5A06. Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường nước biển và khí quyển mặn, nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho ngành hàng hải và các kết cấu ngoài trời.
Khả năng hàn tốt: 5A06 thể hiện hiệu suất hàn rất tốt, với độ bền mối hàn có thể đạt tới 90-95% so với vật liệu gốc, đảm bảo tính toàn vẹn của các cấu trúc phức tạp.
Độ dẻo tốt: Dễ dàng gia công ở trạng thái ủ và đùn, cho phép tạo ra nhiều hình dạng và chi tiết phức tạp.
Trọng lượng nhẹ: Như mọi hợp kim nhôm, 5A06 có mật độ thấp, giúp giảm trọng lượng tổng thể của sản phẩm, rất quan trọng trong các ngành như hàng không và vận tải.
Mác nhôm |
Si |
Fe |
Cu |
Mn |
Mg |
Zn |
Ti |
Al |
5A06 |
≤0.40 |
≤0.40 |
≤0.10 |
0.50~0.8 |
5.8~6.8 |
≤0.20 |
0.02~0.10 |
Còn lại |
Ngành hàng không và vũ trụ: Là vật liệu chủ chốt cho các bộ phận kết cấu hàn của máy bay, phụ kiện máy bay và thậm chí cả bộ phận tên lửa.
Ngành hàng hải: Thân tàu, ô tô, tàu điện ngầm và các bộ phận chịu ứng suất trong môi trường biển.
Vận tải: Các bộ phận của xe cộ, thùng chứa xăng dầu, thùng chứa chất lỏng khác.
Xây dựng: Tháp truyền hình, thiết bị khoan và các cấu trúc cần độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Các ứng dụng khác: Thiết bị làm lạnh, áo giáp, và dây hợp kim nhôm 5A06 còn được dùng làm đinh tán cho các cấu trúc hợp kim nhôm và hợp kim magie.
Nhôm Series 1xxx (Nhôm tinh khiết)
Đặc điểm: Hàm lượng nhôm nguyên chất cao (trên 99%), độ dẻo và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nhưng độ bền rất thấp.
So sánh với 5A06: 5A06 vượt trội về độ bền và ứng dụng chịu lực, trong khi series 1xxx phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẫn điện/nhiệt cao và gia công định hình sâu mà không cần độ bền cơ học.
Nhôm Series 2xxx (Al-Cu) - Ví dụ: 2024
Đặc điểm: Hợp kim nhôm-Đồng có độ bền rất cao (thường là hợp kim nhôm có độ bền cao nhất sau nhiệt luyện), nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn nhiều so với series 5xxx. Khó hàn hơn.
So sánh với 5A06: 2xxx có độ bền cơ học cao hơn 5A06 đáng kể, thường được dùng trong các cấu trúc chịu ứng suất cực lớn của máy bay. Tuy nhiên, 5A06 lại vượt trội về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường biển, và dễ hàn hơn.
Nhôm Series 6xxx (Al-Mg-Si) - Ví dụ: 6061, 6063
Đặc điểm: Chứa Magie và Silic, là hợp kim có thể nhiệt luyện. Có độ bền trung bình-cao, khả năng chống ăn mòn tốt, dễ hàn và gia công, khả năng anodizing (anod hóa) tốt. Là dòng hợp kim rất phổ biến và đa dụng.
So sánh với 5A06:
Độ bền: 6061 có thể đạt độ bền tương đương hoặc cao hơn 5A06 sau nhiệt luyện, tùy trạng thái.
Chống ăn mòn: Cả hai đều có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng 5A06 thường được đánh giá cao hơn một chút về khả năng chống ăn mòn trong môi trường nước biển.
Khả năng hàn: Cả hai đều hàn tốt.
Ứng dụng: 6061/6063 rất đa năng, được dùng nhiều trong xây dựng (khung cửa, cửa sổ), cấu trúc công nghiệp, phụ tùng xe đạp... 5A06 tập trung hơn vào các ứng dụng chịu ăn mòn cao và kết cấu hàn trong môi trường khắc nghiệt.
Nhôm Series 7xxx (Al-Zn-Mg-Cu) - Ví dụ: 7075
Đặc điểm: Hợp kim nhôm-Kẽm là nhóm hợp kim có độ bền cao nhất, đặc biệt sau nhiệt luyện. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn ứng suất kém và khó hàn.
So sánh với 5A06: 7xxx có độ bền vượt trội so với 5A06, thường được dùng cho các bộ phận chịu tải trọng cực cao trong ngành hàng không (cánh, khung máy bay). Ngược lại, 5A06 lại có khả năng chống ăn mòn và hàn tốt hơn nhiều, phù hợp cho các cấu trúc hàn lớn và các ứng dụng hàng hải.
Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Địa chỉ: Tầng 10, Tòa Nhà Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội
Hotline/Zalo: 0961121395 (Ngọc Huyền)
Email: huyenchauduong127@gmail.com
Website: https://chauduongsteel.net/