Que hàn ENiCrFe-2 – Giải pháp hàn Inconel và thép không gỉ hiệu quả

Liên hệ để có giá tốt
1. Giới Thiệu Chung Về Que Hàn ENiCrFe-2 Que hàn ENiCrFe-2 thuộc nhóm hợp kim niken, được phân loại theo tiêu chuẩn AWS A5.11/ASME SFA5.11. Đặc trưng bởi hàm lượng niken cao (thường trên 62%), crom (13-17%) và sắt (dưới 12%),...

1. Giới Thiệu Chung Về Que Hàn ENiCrFe-2

Que hàn ENiCrFe-2 thuộc nhóm hợp kim niken, được phân loại theo tiêu chuẩn AWS A5.11/ASME SFA5.11. Đặc trưng bởi hàm lượng niken cao (thường trên 62%), crom (13-17%) và sắt (dưới 12%), cùng với các nguyên tố hợp kim khác như mangan, niobium (columbium) và tantalum. Sự kết hợp này mang lại cho mối hàn các đặc tính nổi bật như khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, chịu nhiệt độ cao và độ bền va đập tốt ở nhiệt độ thấp.

2. Thành Phần Hóa Học Tiêu Biểu

Thành phần hóa học của kim loại mối hàn ENiCrFe-2 thường nằm trong khoảng sau:

Ni: ≥ 62.0%

Cr: 13.0 - 17.0%

Fe: ≤ 12.0%

Mn: 1.0 - 3.5%

Nb+Ta: 0.5 - 3.0%

Mo: 0.5 - 2.5%

C: ≤ 0.10%

Si: ≤ 0.75%

S: ≤ 0.02%

P: ≤ 0.03%

Cu: ≤ 0.50%

3. Tính Chất Cơ Học Nổi Bật

Que hàn ENiCrFe-2 tạo ra mối hàn với các tính chất cơ học ấn tượng:

Độ bền kéo (Tensile Strength): Thường đạt trên 550 MPa (80.000 psi).

Giới hạn chảy (Yield Strength): Đạt trên 490 MPa (70.000 psi).

Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30%.

Độ dai va đập: Khả năng chống va đập tốt ở nhiệt độ thấp, lý tưởng cho các ứng dụng cryogenic (nhiệt độ cực thấp).

Những đặc tính này đảm bảo mối hàn có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống nứt hiệu quả, ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

4. Tiêu Chuẩn Áp Dụng

Que hàn ENiCrFe-2 được sản xuất và kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và hiệu suất:

Tiêu chuẩn Mỹ (AWS): AWS A5.11 / ASME SFA5.11 ENiCrFe-2

Tiêu chuẩn Châu Âu (EN/ISO): EN ISO 14172 E Ni 6092

Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): JIS Z 3224 DNiCrFe-2

5. Ứng Dụng Đa Dạng Của Que Hàn ENiCrFe-2

Nhờ các đặc tính ưu việt, que hàn ENiCrFe-2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

Hàn hợp kim Niken-Crom-Sắt: Đặc biệt là các loại hợp kim như Inconel 600, 601, Incoloy 800 và 800HT.

Hàn không đồng nhất (Dissimilar Welding): Khả năng hàn nối các loại vật liệu khác nhau như:

Hợp kim niken với thép carbon hoặc thép không gỉ.

Thép không gỉ với thép hợp kim thấp.

Các hợp kim niken khác nhau.

Ứng dụng nhiệt độ cao và thấp: Phù hợp cho các chi tiết làm việc trong môi trường nhiệt độ cực thấp (cryogenic) lên đến nhiệt độ rất cao (khoảng 800°C - 900°C, thậm chí 1500°F).

Ngành công nghiệp hóa chất và hóa dầu: Hàn các thiết bị chịu ăn mòn cao, van, bơm, đường ống.

Ngành năng lượng: Thiết bị lò, tua-bin, các chi tiết trong nhà máy điện.

Ngành hàng không vũ trụ và hạt nhân: Các bộ phận yêu cầu độ tin cậy và khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt cao.

Lớp phủ (Overlay Cladding): Tạo lớp phủ chống ăn mòn hoặc chống mài mòn trên bề mặt thép.

Bồn chứa cryogenic: Hàn bồn chứa thép niken 5% và 9% được sử dụng để vận chuyển hoặc lưu trữ các sản phẩm cryogenic.

Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG

Địa chỉ: Tầng 10, Tòa Nhà Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội

Hotline/Zalo: 0961121395 (Ngọc Huyền)

Email: huyenchauduong127@gmail.com

Website: https://chauduongsteel.net/

Sản phẩm khác
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
0982490238
Về đầu trang