Sự khác biệt giữa Hastelloy B-2 và Hastelloy C-276

Liên hệ để có giá tốt
Hastelloy B-2 và Hastelloy C-276 đều là hợp kim gốc niken có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nhưng sự khác biệt về thành phần của chúng dẫn đến mỗi loại đều có ưu điểm trong các ứng dụng...

Hastelloy B-2Hastelloy C-276 đều là hợp kim gốc niken có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, nhưng sự khác biệt về thành phần của chúng dẫn đến mỗi loại đều có ưu điểm trong các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các điểm khác biệt chi tiết hơn giữa hai loại hợp kim này:

1. Thành phần hóa học

Mác hợp kim

C

Cr

Fe

Si

Mn

P

S

Cu

Co

Mo

W

V

Hastelloy B-2

≤0.01

0.4-1.0

1.6-2.0

≤0.08

≤1.00

≤0.02

≤0.01

≤0.5

≤1.0

26.0-30.0

-

-

Hastelloy C-276

≤0.01

15.0-16.5

4.0-7.0

≤0.08

≤1.0

≤0.015

≤0.001

≤0.20

≤2.5

15.0-17.0

3.0-4.5

0.1-0.3

2. Tính chất cơ lý

Mác hợp kim

Độ bền kéo

Tensile Strength

(Mpa)

Giới hạn chảy

Yield Strength

(Mpa)

Độ giãn dài

Elongation

(%)

Hastelloy B-2

745

325

40

Hastelloy C-276

758

363

62

 

Hastelloy B-2 có độ bền kéo và giới hạn chảy cao, nhưng độ bền và tính chất gia công nguội kém hơn so với Hastelloy C-276. Hastelloy C-276 có đặc tính cơ học tuyệt vời, bao gồm độ bền cao, độ cứng cao và độ dẻo dai tốt. Ngoài ra, C-276 còn có khả năng hàn và khả năng rèn tốt.

3. Khả năng chống ăn mòn

Hastelloy B-2: Khả năng chống ăn mòn rất cao trong các môi trường khử mạnh, đặc biệt là trong axit hydrochloric, sulfuric, và phosphoric. Không nên sử dụng ở nhiệt độ từ 1000°F đến 1600°F để tránh giảm độ dẻo do sự hình thành các pha có hại.

Hastelloy C-276: Khả năng chống ăn mòn rất tốt trong cả môi trường oxy hóa và khử, chống lại rỗ và nứt ăn mòn do ứng suất. Được sử dụng rộng rãi trong các quy trình hóa chất, chế biến thực phẩm, thiết bị dược phẩm, và môi trường biển.

4. Khả năng gia công và hàn

Hastelloy B-2: Có thể khó hàn hơn do nhạy cảm với nhiệt độ, cần chú ý đặc biệt để tránh hình thành các pha giòn.

Hastelloy C-276: Được thiết kế để dễ hàn hơn, ít có nguy cơ hình thành các kết tủa có hại trong vùng bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hàn phức tạp.

5. Ứng dụng thực tế

Hastelloy B-2: Thường được sử dụng trong các quy trình hóa học liên quan đến các axit mạnh ở trạng thái khử như axit hydrochloric và sulfuric. Cũng được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải và công nghiệp dệt.

Hastelloy C-276: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp bao gồm chế biến hóa chất, sản xuất giấy và bột giấy, hệ thống xử lý khí thải, sản xuất dược phẩm và thiết bị y tế, và trong ngành hàng hải do khả năng chống ăn mòn toàn diện.

Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG

Địa chỉ: Tầng 10 - Tòa Nhà Ladeco - Số 266 Đội Cấn - Liễu Giai - Ba Đình - Hà Nội

Hotline/Zalo: 0961121395 (Ngọc Huyền)

Email: huyenchauduong127@gmail.com

Website: https://chauduongsteel.net/

Sản phẩm khác
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
0982490238
Về đầu trang