THÉP GIÓ P18, SKH2, SKH51, SKH55, SKH59

Liên hệ để có giá tốt
THÉP GIÓ P18, SKH2, SKH51, SKH55, SKH59 Mác thép: THÉP GIÓ P18, SKH2, P6M5, M2, SKH51, SKH55, SKH59. Ø Tiêu chuẩn: JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), ATSM (Mĩ), AISI. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp: W18Cr4V/SKH2/T1, W12Cr4V5Co5/ SKH10/ T15,W4Mo3Cr4VSi/SKH51, W6Mo5Cr4V2Co5/SKH55/M35,  …. KÍCH THƯỚC:P18, SKH2,...

THÉP GIÓ P18, SKH2, SKH51, SKH55, SKH59

Mác thép:

THÉP GIÓ P18, SKH2, P6M5, M2, SKH51, SKH55, SKH59.

Ø Tiêu chuẩn: JIS (Nhật Bản), GB (Trung Quốc), ATSM (Mĩ), AISI.

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp:

W18Cr4V/SKH2/T1, W12Cr4V5Co5/ SKH10/ T15,W4Mo3Cr4VSi/SKH51, W6Mo5Cr4V2Co5/SKH55/M35,  ….

KÍCH THƯỚC:P18, SKH2, M5, M2, SKH51, SKH55, SKH59

- Kích thước: Láp tròn

- Phi 6mm-1300mm, Dài : 2000mm-12000mm.

- Theo yêu cầu khách hàng.

Thành Phần hóa học:

 

GB

ASTM

JIS

C

W

Mo

Cr

V

Si

Mn

Co

W2M8Cr4V

M1

SKH50

0.77~0.87

1.4~2.0

8.0~9.0

3.5~4.5

1.0~1.4

≤0.7

≤0.4

 

W4Mo3Cr4VSi

 

SKH51

0.83~0.93

0.35~4.5

0.5~3.5

3.8~4.4

1.2~1.8

0.7~1.0

0.2~0.4

 

W6Mo6Cr4V2

 

SKH52

1.0~1.1

5.9~6.7

5.5~6.5

3.8~4.5

2.3~2.6

≤0.45

≤0.4

 

W6Mo5Cr4V4

M3

SKH53

1.15~1.25

5.9~6.7

4.7~5.2

3.8~4.5

2.7~3.2

0.2~0.45

0.15~0.4

 

W6Mo5CrCr4V4

 

SKH54

1.25~1.4

5.2~6.0

4.2~5.0

3.8~4.5

3.7~4.2

≤0.45

≤0.4

 

W6Mo5Cr4V2Co5

M35

SKH55

0.87~0.95

5.9~6.7

4.7~5.2

3.8~4.5

1.7~2.1

0.2~0.45

0.15~0.4

4.5~5

W2Mo9Cr4V2

M7

SKH58

0.95~1.05

1.5~2.1

8.2~9.2

3.5~4.5

1.75~2.2

≤0.7

0.15~0.4

 

            

Điều kiện xử lý nhiệt:

Mác thép

Tôi

Ram

Tiêu chuẩn JIS

Nhiệt độ (0C)

Môi trường

Độ cứng (HRB)

Nhiệt độ (0C)

Môi trường

Nhiệt độ (0C)

Môi trường

Độ cứng (HRC)

P18, SKH2, M5, M2, SKH51, SKH55, SKH59

800 ~ 880

Làm nguội chậm

≤255

1220~1240

 

1200~1220

Làm nguội bằng dầu

550~

750

Làm nguội bằng khí

≥ 63

 

CÔNG DỤNG P18, SKH2, P6M5, M2, SKH51, SKH55, SKH59:

- Đây là loại thép làm dao quan trọng nhất, tốt nhất, thỏa mãn cao nhất các yêu cầu đối với vật liệu làm dao, mũi khoan, vòi nước , dao phay,lưỡi cưa…
- Tốc độ cắt 35 - 80m/min (3 - 7 lần so với loại trên).
- Tính chống mài mòn và tuổi bền cao (8 - 10 lần).
- Độ thấm tôi đặc biệt cao (tôi thấu với tiết diện bất kỳ)

CAM KẾT:

- Cam kết báo giá trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian.

- Cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận về nguồn gốc và xuất xứ CO,CQ

- Đảm bảo chất lượng và giá cả ưu đãi.

​Rất mong nhận được sự quan tâm của quý khách hàng,quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ với chúng tôi để được báo giá chi tiết.

Công ty TNHH Công Nghiệp Quốc Tế Châu Dương

Trụ sở: Tầng 10 tòa nhà Ladeco - 266 Đội Cấn, Ba Đình , TP Hà Nội
Email: sales@chauduongsteel.com
Hotline: (024)37 228 729
Websize: https://chauduongsteel.net/

 

TRÂN TRỌNG CẢM ƠN!

 

Sản phẩm khác
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
0982490238
Về đầu trang