Thép không gỉ 1.4418 | X4CrNiMo16-5-1 | S165M | SS2387

Liên hệ để có giá tốt
Thép không gỉ 1.4418 là thuộc dòng thép martensitic, có các đặc tính ưu việt như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ dẻo dai. Thép không gỉ 1.4418, còn được gọi là S165M, SS2387 hoặc...

Thép không gỉ 1.4418 là thuộc dòng thép martensitic, có các đặc tính ưu việt như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ dẻo dai. Thép không gỉ 1.4418, còn được gọi là S165M, SS2387 hoặc X4CrNiMo16-5-1 theo tiêu chuẩn DIN EN 10088-3. Dưới đây là tổng quan về thép không gỉ 1.4418:


 

1. Thành phần hóa học

Mác thép

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

N

1.4418

≤0.06

≤0.70

≤1.50

≤0.040

≤0.030

15.0~17.0

4.0~6.0

0.80~1.50

≥0.020

2. Cơ lý tính

Mác thép

Độ dày t

hoặc

Đường kính d

 mm

Xử lý nhiệt

Độ cứng

HBW

Giới hạn chảy

Mpa

Độ bền kéo

Mpa

Độ giãn dài sau khi đứt gãy

%

(long.)

(tr.)

1.4418

-

+A

≤320

 

≤1100

-

-

≤160

+QT760

-

≥550

760-960

≥16

-

160≤t≤250

-

≥14

≤160

+QT900

-

≥700

900-1100

≥16

-

160≤t≤250

-

≥14

3. Đặc tính cơ bản

Độ bền cao:

Độ bền kéo và độ bền mỏi cao hơn so với thép không gỉ austenit thông thường (ví dụ: 304, 316).

Độ bền cao ngay cả ở nhiệt độ cao hoặc thấp.

Khả năng chống ăn mòn:

Chống ăn mòn trong môi trường clorua, axit và kiềm nhờ hàm lượng Chromium và Molybdenum cao.

Phù hợp với môi trường biển và công nghiệp hóa chất.

Độ dẻo dai:

Kết hợp giữa độ cứng của ferrit và độ dẻo của austenit, giúp thép chịu được va đập và biến dạng tốt.

Khả năng hàn:

Có thể hàn được bằng các phương pháp thông thường (TIG, MIG, SMAW).

Cần kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất vật liệu.

Chống nứt do ứng suất ăn mòn (SCC):

Nhờ cấu trúc duplex, thép 1.4418 có khả năng chống nứt do ứng suất ăn mòn tốt hơn so với thép austenit.

4. Ứng dụng

Công nghiệp dầu khí:

Ống dẫn, bình chứa, thiết bị khai thác dầu khí.

Công nghiệp hóa chất:

Bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, van và phụ kiện.

Công nghiệp biển:

Thiết bị và kết cấu chịu ảnh hưởng của nước biển.

Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:

Thiết bị chế biến, bảo quản thực phẩm và dược phẩm.

Năng lượng:

Thiết bị trong nhà máy điện, đặc biệt là nhà máy điện hạt nhân.

5. So sánh với các loại thép khác

So với thép austenit (ví dụ: 304, 316):

Thép 1.4418 có độ bền cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt trong môi trường clorua.

Tuy nhiên, thép austenit thường dẻo hơn và dễ gia công hơn.

So với thép ferrit:

Thép 1.4418 có độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn.

6. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

Độ bền cao, chống ăn mòn tốt, độ dẻo dai tốt.

Phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt.

Nhược điểm:

Chi phí cao hơn so với thép không gỉ thông thường.

Yêu cầu kỹ thuật cao trong gia công và hàn.

Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG

Địa chỉ: Tầng 10, Tòa Nhà Ladeco, Số 266 Đội Cấn, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội

Hotline/Zalo: 0961121395 (Ngọc Huyền)

Email: huyenchauduong127@gmail.com

Website: https://chauduongsteel.net/

Sản phẩm khác
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
0982490238
Về đầu trang